front trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
front trade
* kinh tế
buôn bán ở biên giới
mậu biên
mậu dịch biên cảnh
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs