frontage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frontage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontage.
Từ điển Anh Việt
frontage
/'frʌntidʤ/
* danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
mặt (trước) nhà
hướng
(quân sự) khu vực đóng quân
(quân sự) khu vực duyệt binh