facade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facade.

Từ điển Anh Việt

  • facade

    /fə:sɑ:d/

    * danh từ

    mặt chính (nhà)

    bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facade

    * kỹ thuật

    mặt chính

    mặt tiền

    mặt trước

    xây dựng:

    hướng ra sân

    mặt chiếu đứng

    mặt tiền, mặt chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • facade

    the face or front of a building

    Synonyms: frontage, frontal

    a showy misrepresentation intended to conceal something unpleasant

    Synonyms: window dressing