front bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front bench.
Từ điển Anh Việt
front bench
/'frʌnt'bentʃ/
* danh từ
hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
front bench
any of the front seats in the House of Commons that are reserved for ministers or former ministers
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs