front yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front yard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
front yard
* kỹ thuật
xây dựng:
sân ở phía trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
front yard
the yard in front of a house; between the house and the street
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs