forepart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forepart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forepart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forepart.

Từ điển Anh Việt

  • forepart

    /'fɔ:pɑ:t/

    * danh từ

    phần đầu, phần trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forepart

    Similar:

    front: the side that is forward or prominent

    Synonyms: front end

    Antonyms: rear