back burner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back burner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back burner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back burner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • back burner

    reduced priority

    dozens of cases were put on the back burner

    Antonyms: front burner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).