backbend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backbend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backbend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backbend.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backbend
an acrobatic feat in which the trunk is bent backward from a standing position until the hands touch the floor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).