back out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back out.
Từ điển Anh Việt
back out
(Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back out
* kinh tế
rút khỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back out
move out of a space backwards
He backed out of the driveway
Similar:
retreat: make a retreat from an earlier commitment or activity
We'll have to crawfish out from meeting with him
He backed out of his earlier promise
The aggressive investment company pulled in its horns
Synonyms: pull back, back away, crawfish, crawfish out, pull in one's horns, withdraw
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown