back-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-set.
Từ điển Anh Việt
back-set
/'bæk,set/
* danh từ
dòng nước, ngược
sự thất bại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back-set
* kỹ thuật
dòng xoáy
xây dựng:
dòng nước ngược