back up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back up
* kinh tế
đảo ngược chiều
* kỹ thuật
ô tô:
de xe
lùi xe
xây dựng:
xây chèn
xây lấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back up
move backwards from a certain position
The bully had to back down
make a copy of (a computer file) especially for storage in another place as a security copy
You'd better back up these files!
Similar:
support: give moral or psychological support, aid, or courage to
She supported him during the illness
Her children always backed her up
back: establish as valid or genuine
Can you back up your claims?
clog: become or cause to become obstructed
The leaves clog our drains in the Fall
The water pipe is backed up
Synonyms: choke off, clog up, congest, choke, foul
Antonyms: unclog
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown