unclog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclog.
Từ điển Anh Việt
unclog
* ngoại động từ
tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclog
become or cause to become unobstructed
The chemical that we poured down the drain unclogged it
Antonyms: clog