unclogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unclogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclogged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unclogged

    freed of obstructions

    an unclogged drain

    Similar:

    unclog: become or cause to become unobstructed

    The chemical that we poured down the drain unclogged it

    Antonyms: clog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).