back end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back end.

Từ điển Anh Việt

  • back end

    (Tech) đầu sau, đoạn cuối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • back end

    * kỹ thuật

    chương trình phụ trợ

    phụ trợ

    toán & tin:

    phát sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • back end

    Similar:

    rear: the side of an object that is opposite its front

    his room was toward the rear of the hotel

    Synonyms: backside

    Antonyms: front