backside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backside.

Từ điển Anh Việt

  • backside

    /'bæk'said/

    * danh từ

    mông đít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backside

    * kỹ thuật

    mặt sau

    phía sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet