backside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backside.
Từ điển Anh Việt
backside
/'bæk'said/
* danh từ
mông đít
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backside
* kỹ thuật
mặt sau
phía sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backside
Similar:
rear: the side of an object that is opposite its front
his room was toward the rear of the hotel
Synonyms: back end
Antonyms: front
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass