nates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nates.
Từ điển Anh Việt
nates
/'neiti:z/
* danh từ số nhiều (giải phẫu)
đít, mông đít
thuỷ thị giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nates
* kỹ thuật
mông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nates
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass