fanny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanny.
Từ điển Anh Việt
fanny
/'fæni/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mông đít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanny
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, ass
female genitalia: external female sex organs
in England `fanny' is vulgar slang for female genitals
Synonyms: female genitals, female genital organ