fanny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fanny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanny.

Từ điển Anh Việt

  • fanny

    /'fæni/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mông đít

Từ điển Anh Anh - Wordnet