prat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prat.

Từ điển Anh Việt

  • prat

    * danh từ

    (từ lóng) đồ ngu

    mông, đít

Từ điển Anh Anh - Wordnet