prat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prat.
Từ điển Anh Việt
prat
* danh từ
(từ lóng) đồ ngu
mông, đít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prat
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass