pratingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pratingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pratingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pratingly.

Từ điển Anh Việt

  • pratingly

    xem prate