pratique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pratique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pratique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pratique.
Từ điển Anh Việt
pratique
/'præti:k/
* danh từ
giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pratique
* kinh tế
giấy kiểm dịch nhập khẩu
giấy phép tàu vào cảng
giấy thông hành miễn dịch
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu)
giấy phếp vào cảng