prattlingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prattlingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prattlingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prattlingly.

Từ điển Anh Việt

  • prattlingly

    xem prattle