rump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rump.

Từ điển Anh Việt

  • rump

    /rʌmp/

    * danh từ

    mông đít (của thú)

    phao câu (của chim)

    nuốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet