rump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rump.
Từ điển Anh Việt
rump
/rʌmp/
* danh từ
mông đít (của thú)
phao câu (của chim)
nuốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rump
fleshy hindquarters; behind the loin and above the round
Similar:
hindquarters: the part of an animal that corresponds to the human buttocks
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass