croupe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croupe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croupe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croupe.

Từ điển Anh Việt

  • croupe

    /kru:p/ (croupe) /kru:p/

    * danh từ

    (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản

    mông (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croupe

    Similar:

    hindquarters: the part of an animal that corresponds to the human buttocks

    Synonyms: croup, rump