croup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croup.

Từ điển Anh Việt

  • croup

    /kru:p/ (croupe) /kru:p/

    * danh từ

    (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản

    mông (ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • croup

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng viêm tắc thanh quản, bạch cầu thanh quản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croup

    a disease of infants and young children; harsh coughing and hoarseness and fever and difficult breathing

    Synonyms: spasmodic laryngitis

    Similar:

    hindquarters: the part of an animal that corresponds to the human buttocks

    Synonyms: croupe, rump