croupier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

croupier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croupier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croupier.

Từ điển Anh Việt

  • croupier

    /'kru:piə/

    * danh từ

    người hồ lì (ở sòng bạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • croupier

    someone who collects and pays bets at a gaming table