rear end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rear end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear end.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rear end
* kỹ thuật
ô tô:
đuôi xe
phần đuôi (khung xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rear end
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
Từ liên quan
- rear
- rearm
- rearer
- rearing
- rear end
- rear hub
- rear-end
- rearmost
- rearward
- rear axle
- rear back
- rear boot
- rear feed
- rear lamp
- rear lobe
- rear seat
- rear view
- rear wing
- rear yard
- rear-rank
- rearguard
- rearrange
- rearwards
- rear apron
- rear bogie
- rear light
- rear panel
- rear tight
- rear trunk
- rear wheel
- rear-horse
- rear-light
- rearmament
- rear engine
- rear spring
- rear window
- rearranging
- rear admiral
- rear monitor
- rear of tube
- rear spoiler
- rear valance
- rear-admiral
- rear-engined
- rear-roasted
- rearrangment
- rear lip tile
- rear mounting
- rear tow hook
- rearrangement