rear tight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear tight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear tight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear tight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rear tight

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đèn ở phía sau