rear-rank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rear-rank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear-rank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear-rank.
Từ điển Anh Việt
rear-rank
* danh từ
(quân sự) hàng ngũ sau