rear window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rear window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rear window
* kỹ thuật
ô tô:
cửa sổ sau (ở khung xe)
kính phía sau
toán & tin:
giếng hậu
xây dựng:
kính hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rear window
car window that allows vision out of the back of the car
Từ liên quan
- rear
- rearm
- rearer
- rearing
- rear end
- rear hub
- rear-end
- rearmost
- rearward
- rear axle
- rear back
- rear boot
- rear feed
- rear lamp
- rear lobe
- rear seat
- rear view
- rear wing
- rear yard
- rear-rank
- rearguard
- rearrange
- rearwards
- rear apron
- rear bogie
- rear light
- rear panel
- rear tight
- rear trunk
- rear wheel
- rear-horse
- rear-light
- rearmament
- rear engine
- rear spring
- rear window
- rearranging
- rear admiral
- rear monitor
- rear of tube
- rear spoiler
- rear valance
- rear-admiral
- rear-engined
- rear-roasted
- rearrangment
- rear lip tile
- rear mounting
- rear tow hook
- rearrangement