rearm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rearm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearm.
Từ điển Anh Việt
rearm
/'ri:'ɑ:m/
* ngoại động từ
vũ trang lại
đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rearm
arm again
After the war, the defeated country was not rearmed by the victors
arm anew
After the war, the defeated country was not allowed to rearm
Synonyms: re-arm