re-arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-arm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-arm
Similar:
rearm: arm anew
After the war, the defeated country was not allowed to rearm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).