rearmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rearmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearmost.
Từ điển Anh Việt
rearmost
/'riəmoust/
* tính từ
cuối cùng, tận cùng, sau chót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rearmost
Similar:
backmost: located farthest to the rear
Synonyms: hindermost, hindmost