backmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backmost.
Từ điển Anh Việt
backmost
/'bækmoust/
* tính từ
cuối cùng, tít cùng đằng sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backmost
located farthest to the rear
Synonyms: hindermost, hindmost, rearmost