hindmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindmost.
Từ điển Anh Việt
hindmost
/'haindmoust/ (hindermost) /'haindəmoust/
* tính từ
ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindmost
Similar:
backmost: located farthest to the rear
Synonyms: hindermost, rearmost