rear lobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear lobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear lobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear lobe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rear lobe

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    búp sau