rearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearer.

Từ điển Anh Việt

  • rearer

    /'riərə/

    * danh từ

    người chăn nuôi, người trồng trọt

    máy ấp trứng

    con ngựa có thói hay chồm dựng lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rearer

    * kinh tế

    người chăn nuôi

    người trồng trọt