rear feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rear feed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự cung cấp theo trục

    sự tiếp dưỡng theo trục