rear back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rear back

    rear backwards on its hind legs

    the frightened horse reared back

    start with anger or resentment or in protest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).