rear back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rear back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rear back
rear backwards on its hind legs
the frightened horse reared back
start with anger or resentment or in protest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rear
- rearm
- rearer
- rearing
- rear end
- rear hub
- rear-end
- rearmost
- rearward
- rear axle
- rear back
- rear boot
- rear feed
- rear lamp
- rear lobe
- rear seat
- rear view
- rear wing
- rear yard
- rear-rank
- rearguard
- rearrange
- rearwards
- rear apron
- rear bogie
- rear light
- rear panel
- rear tight
- rear trunk
- rear wheel
- rear-horse
- rear-light
- rearmament
- rear engine
- rear spring
- rear window
- rearranging
- rear admiral
- rear monitor
- rear of tube
- rear spoiler
- rear valance
- rear-admiral
- rear-engined
- rear-roasted
- rearrangment
- rear lip tile
- rear mounting
- rear tow hook
- rearrangement