rearrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rearrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearrangement.
Từ điển Anh Việt
rearrangement
/'ri:ə'reindʤmənt/
* danh từ
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rearrangement
* kỹ thuật
sự hoán vị
sự sắp xếp lại
xây dựng:
sự phiên chế lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rearrangement
changing an arrangement