rear-end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear-end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear-end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear-end.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rear-end

    collide with the rear end of

    The car rear-ended me

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).