rear engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rear engine

    * kỹ thuật

    động cơ đặt phía sau

    động cơ lắp phía sau

    ô tô:

    động cơ phía sau

    toán & tin:

    động ở phía sau