rear engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rear engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear engine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rear engine
* kỹ thuật
động cơ đặt phía sau
động cơ lắp phía sau
ô tô:
động cơ phía sau
toán & tin:
động ở phía sau
Từ liên quan
- rear
- rearm
- rearer
- rearing
- rear end
- rear hub
- rear-end
- rearmost
- rearward
- rear axle
- rear back
- rear boot
- rear feed
- rear lamp
- rear lobe
- rear seat
- rear view
- rear wing
- rear yard
- rear-rank
- rearguard
- rearrange
- rearwards
- rear apron
- rear bogie
- rear light
- rear panel
- rear tight
- rear trunk
- rear wheel
- rear-horse
- rear-light
- rearmament
- rear engine
- rear spring
- rear window
- rearranging
- rear admiral
- rear monitor
- rear of tube
- rear spoiler
- rear valance
- rear-admiral
- rear-engined
- rear-roasted
- rearrangment
- rear lip tile
- rear mounting
- rear tow hook
- rearrangement