rear monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rear monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rear monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rear monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rear monitor

    * kỹ thuật

    ô tô:

    màn hình sau