rearrange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rearrange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearrange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearrange.

Từ điển Anh Việt

  • rearrange

    /'ri:ə'reindʤ/

    * ngoại động từ

    sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

  • rearrange

    sắp xếp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rearrange

    * kỹ thuật

    sắp xếp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rearrange

    put into a new order or arrangement

    Please rearrange these files

    rearrange the furniture in my room