tush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tush.
Từ điển Anh Việt
tush
/tʌʃ/
* danh từ
(động vật học) răng ranh (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tush
Similar:
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail, tail end, tooshie, bottom, behind, derriere, fanny, ass