back saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back saw
* kỹ thuật
cửa hậu
xây dựng:
cái cưa tay
toán & tin:
cửa lùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back saw
Similar:
backsaw: a handsaw that is stiffened by metal reinforcement along the upper edge
Từ liên quan
- back
- backed
- backer
- backup
- back in
- back of
- back up
- back-up
- backbit
- backcut
- backhoe
- backing
- backlit
- backlog
- backout
- backsaw
- backset
- backtab
- backway
- back emf
- back end
- back fat
- back fin
- back gap
- back guy
- back hoe
- back off
- back out
- back pay
- back run
- back saw
- back tab
- back-end
- back-off
- back-pay
- back-run
- back-saw
- back-set
- backache
- backband
- backbeat
- backbend
- backbite
- backbone
- backchat
- backcomb
- backdate
- backdive
- backdoor
- backdown