choke off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choke off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choke off
suppress
He choked down his rage
Synonyms: choke down, choke back
Similar:
clog: become or cause to become obstructed
The leaves clog our drains in the Fall
The water pipe is backed up
Synonyms: clog up, back up, congest, choke, foul
Antonyms: unclog
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- choke
- choked
- choker
- chokey
- choke up
- choke off
- chokedamp
- chokehold
- choke back
- choke coil
- choke damp
- choke dike
- choke down
- choke feed
- choke hold
- choke knob
- choke tube
- choke-bore
- choke-damp
- choke-full
- choke-pear
- chokeberry
- chokepoint
- choke joint
- choke lever
- choke stone
- choke valve
- chokecherry
- choke filter
- choke flange
- choke piston
- choke-collar
- choker plate
- choker valve
- choke circuit
- choke control
- choke plunger
- choked nozzle
- choke coupling
- choke aggregate
- chokecherry tree
- choke coil filter
- choke input filter
- choke-input filter
- choke control button