choke coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choke coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke coil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
choke coil
* kỹ thuật
bộ điện kháng
cuộn điện kháng
điện lạnh:
cuộn cảm kháng
điện:
cuộn dây cảm kháng
cuộn dây chặn
điện tử & viễn thông:
cuộn dây cản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choke coil
Similar:
choke: a coil of low resistance and high inductance used in electrical circuits to pass direct current and attenuate alternating current
Synonyms: choking coil
Từ liên quan
- choke
- choked
- choker
- chokey
- choke up
- choke off
- chokedamp
- chokehold
- choke back
- choke coil
- choke damp
- choke dike
- choke down
- choke feed
- choke hold
- choke knob
- choke tube
- choke-bore
- choke-damp
- choke-full
- choke-pear
- chokeberry
- chokepoint
- choke joint
- choke lever
- choke stone
- choke valve
- chokecherry
- choke filter
- choke flange
- choke piston
- choke-collar
- choker plate
- choker valve
- choke circuit
- choke control
- choke plunger
- choked nozzle
- choke coupling
- choke aggregate
- chokecherry tree
- choke coil filter
- choke input filter
- choke-input filter
- choke control button