choke up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choke up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choke up

    Similar:

    stuff: obstruct

    My nose is all stuffed

    Her arteries are blocked

    Synonyms: lug, block

    Antonyms: unstuff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).