choke hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choke hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke hold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choke hold
Similar:
chokehold: a restraining hold; someone loops the arm around the neck of another person in a tight grip, usually from behind
he grabbed the woman in a chokehold, demanded her cash and jewelry, and then fled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- choke
- choked
- choker
- chokey
- choke up
- choke off
- chokedamp
- chokehold
- choke back
- choke coil
- choke damp
- choke dike
- choke down
- choke feed
- choke hold
- choke knob
- choke tube
- choke-bore
- choke-damp
- choke-full
- choke-pear
- chokeberry
- chokepoint
- choke joint
- choke lever
- choke stone
- choke valve
- chokecherry
- choke filter
- choke flange
- choke piston
- choke-collar
- choker plate
- choker valve
- choke circuit
- choke control
- choke plunger
- choked nozzle
- choke coupling
- choke aggregate
- chokecherry tree
- choke coil filter
- choke input filter
- choke-input filter
- choke control button