choke hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choke hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choke hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choke hold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choke hold

    Similar:

    chokehold: a restraining hold; someone loops the arm around the neck of another person in a tight grip, usually from behind

    he grabbed the woman in a chokehold, demanded her cash and jewelry, and then fled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).