chokehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chokehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chokehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chokehold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chokehold

    a restraining hold; someone loops the arm around the neck of another person in a tight grip, usually from behind

    he grabbed the woman in a chokehold, demanded her cash and jewelry, and then fled

    Synonyms: choke hold

    Similar:

    stranglehold: complete power over a person or situation

    corporations have a stranglehold on the media

    the president applied a chokehold to labor disputes that inconvenienced the public

    Synonyms: throttlehold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).